Có 2 kết quả:

意图 ý đồ意圖 ý đồ

1/2

ý đồ

giản thể

Từ điển phổ thông

ý đồ, ý định, dự định

Bình luận 0

ý đồ

phồn thể

Từ điển phổ thông

ý đồ, ý định, dự định

Từ điển trích dẫn

1. Liệu tính mong muốn đạt tới một mục đích nào đó. ◇Lỗ Tấn : “Ý đồ sanh tồn, nhi thái ti khiếp, kết quả tựu đắc tử vong” , , (Hoa cái tập , Bắc Kinh thông tín ).

Bình luận 0